Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iridic
iridic
Tính từ
chứa chất iriđi
thuộc mống mắt
Hóa học - Vật liệu
iriđi
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận