Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iridescent
iridescent
/,iri"desnt/ (irisation) /,airi"zeiʃn/
Tính từ
phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu
Danh từ
loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)
Y học
phát ngũ sắc
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận