1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iridescent

iridescent

/,iri"desnt/ (irisation) /,airi"zeiʃn/
Tính từ
  • phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu
Danh từ
  • loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)
Y học
  • phát ngũ sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận