Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irbm
irbm
Viết tắt
tên lửa đạn đạo tầm trung (Intermediate-range ballistic missile)
Thảo luận
Thảo luận