1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irbm

irbm

Viết tắt
  • tên lửa đạn đạo tầm trung (Intermediate-range ballistic missile)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận