Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irate
irate
/ai"reit/
Tính từ
nổi giận, giận dữ
Thảo luận
Thảo luận