1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iraki

iraki

/i"rɑ:ki/ (iraqi) /i"rɑ:ki/
Tính từ
  • I-rắc
Danh từ
  • người I-rắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận