1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ira

ira

Viết tắt
  • Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận