1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iq

iq

Viết tắt
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường) (Intelligence Quotient)
  • viết tắt
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường) (Intelligence Quotient)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận