1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ipso facto

ipso facto

/"ipsou"fæktou/
Phó từ
  • bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận