1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ionosphere

ionosphere

/ai"ɔnəsfiə/
Danh từ
  • tầng điện ly
Kỹ thuật
  • quyển iôn.
Điện tử - Viễn thông
  • điện ly cầu
  • điện ly quyển
Hóa học - Vật liệu
  • quyền ion
  • tầng ion
Điện lạnh
  • quyển ion
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận