1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ionopause

ionopause

Điện tử - Viễn thông
  • sự dừng ion hóa
  • sự ngưng ion hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận