Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inwrought
inwrought
/"in"rɔ:t/
Tính từ
xen lẫn; dát vào
trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
Thảo luận
Thảo luận