1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inwrought

inwrought

/"in"rɔ:t/
Tính từ
  • xen lẫn; dát vào
  • trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận