1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inwoven

inwoven

/"inwədz/
Động từ
  • dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận