Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inwards
inwards
/"inwəd/
Tính từ
hướng vào trong, đi vào trong
ở trong, ở trong thân thể
nội tâm
riêng, kín, bí mật
Phó từ
phía trong
trong tâm trí; trong thâm tâm
Danh từ
phần ở trong
(số nhiều) ruột
Thảo luận
Thảo luận