1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inward

inward

/"inwəd/
Tính từ
  • hướng vào trong, đi vào trong
  • ở trong, ở trong thân thể
  • nội tâm
  • riêng, kín, bí mật
Phó từ
  • phía trong
  • trong tâm trí; trong thâm tâm
Danh từ
  • phần ở trong
  • (số nhiều) ruột
Kinh tế
  • nhập vào
Kỹ thuật
  • trống
Điện lạnh
  • hướng nội
  • vào phía trong
Toán - Tin
  • hướng vào trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận