Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ involved
involved
/in"vɔlvd/
Tính từ
rắc rối, phức tạp
bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Kỹ thuật
phức tạp
rắc rối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận