1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ involved

involved

/in"vɔlvd/
Tính từ
  • rắc rối, phức tạp
  • bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
  • để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Kỹ thuật
  • phức tạp
  • rắc rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận