1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ involutory homology

involutory homology

Toán - Tin
  • phép thấu xạ đối hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận