involution
/,invə"lu:ʃn/
Danh từ
- sự dính dáng, sự mắc míu
- điều rắc rối, điều phức tạp
- sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
- toán học sự nâng lên luỹ thừa
- thực vật học sự cuốn trong
- y học sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
Kỹ thuật
- ánh xạ đối hợp
- đối hợp
- sự cuộn
- sự phức tạp
- sự rắc rối
- sự xoắn
Toán - Tin
- phép đối hợp
Xây dựng
- phép mũ hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận