1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ involution

involution

/,invə"lu:ʃn/
Danh từ
  • sự dính dáng, sự mắc míu
  • điều rắc rối, điều phức tạp
  • sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc
  • toán học sự nâng lên luỹ thừa
  • thực vật học sự cuốn trong
  • y học sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
Kỹ thuật
  • ánh xạ đối hợp
  • đối hợp
  • sự cuộn
  • sự phức tạp
  • sự rắc rối
  • sự xoắn
Toán - Tin
  • phép đối hợp
Xây dựng
  • phép mũ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận