involute
/"invəlu:t/
Tính từ
- rắc rối, phức tạp
- xoắn ốc
- thực vật học cuốn trong (lá)
Danh từ
- toán học đường thân khai
Nội động từ
- cuộn, xoắn
- trở lại bình thường
- toán học nâng lên luỹ thừa
Kỹ thuật
- đường thân khai
- phức tạp
- rắc rối
Chủ đề liên quan
Thảo luận