1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ involucrum

involucrum

/"invəlu:kə/ (involucrum) /,invə"lu:krəm/
Danh từ
Y học
  • bao xương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận