Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ involucrate
involucrate
/,invə"lu:krit/
Tính từ
thực vật học
có tổng bao (cụm hoa)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận