invoice
/"invɔis/
Danh từ
- thương nghiệp danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)
- từ hiếm chuyến hàng gửi
Động từ
- lập danh đơn (hàng gửi...)
- gửi danh đơn hàng gửi cho
Kinh tế
- ghi hóa đơn
- giao hóa đơn
- gởi hóa đơn
- hóa đơn
- làm hóa đơn
Kỹ thuật
- chuyển hàng gửi
- giấy biên nhận
- hóa đơn
- làm hóa đơn
Toán - Tin
- biên nhận
Điện
- cấp hóa đơn
- hóa đơn hàng gửi
Chủ đề liên quan
Thảo luận