1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invoice

invoice

/"invɔis/
Danh từ
Động từ
  • lập danh đơn (hàng gửi...)
  • gửi danh đơn hàng gửi cho
Kinh tế
  • ghi hóa đơn
  • giao hóa đơn
  • gởi hóa đơn
  • hóa đơn
  • làm hóa đơn
Kỹ thuật
  • chuyển hàng gửi
  • giấy biên nhận
  • hóa đơn
  • làm hóa đơn
Toán - Tin
  • biên nhận
Điện
  • cấp hóa đơn
  • hóa đơn hàng gửi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận