1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invocatory

invocatory

/in"vɔkətiv/ (invocatory) /in"vɔkətəri/
Tính từ
  • để cầu khẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận