1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invisible loss

invisible loss

Kinh tế
  • tổn thất vô hình
Hóa học - Vật liệu
  • sự hao do bốc hơi
  • sự hao không thấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận