1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invisible balance

invisible balance

Kinh tế
  • cán cân chi thu vô hình
  • cán cân vô hình
  • mức chênh lệch mậu dịch vô hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận