1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invisibility

invisibility

/in,vizə"biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl"iɳk/
Danh từ
  • tính không thể trông thấy được, tính vô hình
  • tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
Toán - Tin
  • vô hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận