1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inviolacy

inviolacy

/in"vaiələsi/ (inviolateness) /in"vaiəlitnis/
Danh từ
  • tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận