Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inviolable
inviolable
/in"vaiələbl/
Tính từ
không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm
Thảo luận
Thảo luận