1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invigorator

invigorator

/in"vigəreitə/
Danh từ
  • người tiếp sinh lực
  • thuốc bổ
Kinh tế
  • chất tăng cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận