Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invigoratingly
invigoratingly
Phó từ
gây phấn khởi, khích lệ
Thảo luận
Thảo luận