Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invigorating
invigorating
/in"vigəreitiɳ/
Tính từ
làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái
Thảo luận
Thảo luận