Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invigilator
invigilator
/in"vidʤileitə/
Danh từ
người coi thi
Thảo luận
Thảo luận