1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invidiousness

invidiousness

/in"vidiəsnis/
Danh từ
  • tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
  • tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận