Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invidious
invidious
/in"vidiəs/
Tính từ
gây sự ghen ghét, gây ác cảm
xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
invidious
remarks
:
những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
Thảo luận
Thảo luận