Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inveterate
inveterate
/in"vetərit/
Tính từ
thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
Kỹ thuật
lưu cữu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận