1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inveteracy

inveteracy

/in"vetərəsi/ (inveterateness) /in"vetəritnis/
Danh từ
  • tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận