Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ investor
investor
/in"vestə/
Danh từ
người đầu tư
Kinh tế
người đầu tư
nhà đầu tư
Kỹ thuật
người hùn (vốn)
Xây dựng
chủ đầu tư
đầu tư viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận