1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investment mold

investment mold

Kỹ thuật
  • khuôn mẫu chảy
  • khuôn sáp
  • khuôn vỏ mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận