1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investment incentives

investment incentives

Kinh tế
  • các biện pháp khuyến khích đầu tư
  • khuyến khích đầu tư
  • ưu đãi đầu tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận