1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investment

investment

/in"vestmənt/
Danh từ
  • sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư
  • (như) investiture
  • quân sự sự bao vây, sự phong toả
Kinh tế
  • cái được đầu tư
  • đầu tư
  • đối tượng đầu tư
  • khoản đầu tư
  • sự đầu tư
  • tiền đầu tư
  • tư liệu sản xuất
  • vốn đầu tư
Kỹ thuật
  • đầu tư
  • sự đầu tư
  • vốn đầu tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận