Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ investiture
investiture
/in"vestitʃə/
Danh từ
lễ phong chức
sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
sự truyền (đức tính...) cho ai
Anh - Mỹ
vật trang hoàng, vật khoác lên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận