1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investiture

investiture

/in"vestitʃə/
Danh từ
  • lễ phong chức
  • sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
  • sự truyền (đức tính...) cho ai
  • Anh - Mỹ vật trang hoàng, vật khoác lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận