1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investigatory

investigatory

/in"vestigeitiv/ (investigatory) /in"vestigeitəri/
Tính từ
  • điều tra nghiên cứu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận