Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ investigative
investigative
/in"vestigeitiv/ (investigatory) /in"vestigeitəri/
Tính từ
điều tra nghiên cứu
Kinh tế
điều tra
nghiên cứu
thẩm tra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận