1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ investable

investable

/in"vestəbl/ (investible) /in"vestəbl/
Tính từ
  • có thể đầu tư được (vốn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận