Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invertible
invertible
/in"və:təbl/
Tính từ
có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài
Kỹ thuật
thuận nghịch
Toán - Tin
khả nghịch
nghịch đảo được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận