invertibility
/in,və:ti"biliti/
Danh từ
- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
Kỹ thuật
- tính thuận nghịch
Toán - Tin
- tính nghịch đảo được
Chủ đề liên quan
Thảo luận