1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inverter

inverter

/in"və:tə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ biến đổi
  • bộ chuyển đổi
  • bộ đảo điện
  • bộ đổi AC-AC
  • bộ đổi DC-AC
  • bộ đổi điện
  • bộ đổi pha
  • bộ phủ định
Điện tử - Viễn thông
  • bộ đảo
Điện
  • bộ đảo lưu
Toán - Tin
  • cổng đảo
Xây dựng
  • máy đảo điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận