Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inverted sugar
inverted sugar
/in"və:tid"ʃugə/
Danh từ
hoá học
đường nghịch chuyển
Kinh tế
đường chuyển hóa
đường khử
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận