1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inverted sugar

inverted sugar

/in"və:tid"ʃugə/
Danh từ
Kinh tế
  • đường chuyển hóa
  • đường khử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận