1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inverted order

inverted order

Hóa học - Vật liệu
  • thứ tự đảo ngược
  • vị trí nghịch chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận