Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invertebrate
invertebrate
/in"və:tibrit/
Tính từ
động vật
không xương sống
nghĩa bóng
nhu nhược
Danh từ
động vật
loài không xương sống
nghĩa bóng
người nhu nhược
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận