invert
/in"və:t/
Danh từ
- kiến trúc vòm võng xuống
- tâm lý học người yêu người cùng tính; người đồng dâm
Động từ
- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
- đảo (trật tự của từ...)
- hoá học nghịch chuyển
Nội động từ
- hoá học đã nghịch chuyển
Kinh tế
- đảo ngược
- nghịch chuyển
Kỹ thuật
- cuốn ngược
- đảo
- đảo ngược
- hoán vị
- lật
- lật ngược
- lòng cống ngầm
- nghịch chuyển
- nghịch đảo
- ngược
- vòm ngược
Xây dựng
- đáy võng
- máng đường ngầm
- rãnh (của) tunen
- tro bay
Giao thông - Vận tải
- vòm ngửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận