1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invert

invert

/in"və:t/
Danh từ
Động từ
  • lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
  • đảo (trật tự của từ...)
  • hoá học nghịch chuyển
Nội động từ
Kinh tế
  • đảo ngược
  • nghịch chuyển
Kỹ thuật
  • cuốn ngược
  • đảo
  • đảo ngược
  • hoán vị
  • lật
  • lật ngược
  • lòng cống ngầm
  • nghịch chuyển
  • nghịch đảo
  • ngược
  • vòm ngược
Xây dựng
  • đáy võng
  • máng đường ngầm
  • rãnh (của) tunen
  • tro bay
Giao thông - Vận tải
  • vòm ngửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận